Có 4 kết quả:

肃敬 sù jìng ㄙㄨˋ ㄐㄧㄥˋ肃静 sù jìng ㄙㄨˋ ㄐㄧㄥˋ肅敬 sù jìng ㄙㄨˋ ㄐㄧㄥˋ肅靜 sù jìng ㄙㄨˋ ㄐㄧㄥˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) respectful
(2) deferential

Từ điển Trung-Anh

(1) silence
(2) solemnly silent
(3) peaceful
(4) to pacify

Từ điển Trung-Anh

(1) respectful
(2) deferential

Từ điển Trung-Anh

(1) silence
(2) solemnly silent
(3) peaceful
(4) to pacify